Đặc tính kỹ thuật:
KIỂU (TYPE) | ĐƠN VỊ (UNIT) | CTR 15 KV | CTR 24 KV | CTR 35 KV |
---|---|---|---|---|
Điện áp danh định (Rated voltage) | kV | 15 | 24 | 35 |
Điện áp làm việc lớn nhất (Maximum continuous operating voltage) | kV | 17,5 | 27 | 40,5 |
Dòng điện danh định (Rated current) | A | 100/200 | 100/200 | 100/200 |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Rate peak withstand current) | kA/s | 12 | 12 | 12 |
Độ bền điện áp tần số công nghiệp (Power frequency withstand voltage) | kV | 55 | 65 | 95 |
Thử xung (BIL) 1,2/50µs (Lightning impulse withstand voltage) | kV | 95 | 150 | 190 |
Chiều dài đường rò nhỏ nhất (Minimum creepage distance) | mm | 300 | 400 | 720 |
Vật liệu cách điện (Insulation materials) | Sứ(Pocerlain) | Sứ(Pocerlain) | Sứ(Pocerlain) |